Có 1 kết quả:

立足 lì zú ㄌㄧˋ ㄗㄨˊ

1/1

lì zú ㄌㄧˋ ㄗㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to stand
(2) to have a footing
(3) to be established
(4) to base oneself on

Bình luận 0