Có 1 kết quả:
立足 lì zú ㄌㄧˋ ㄗㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stand
(2) to have a footing
(3) to be established
(4) to base oneself on
(2) to have a footing
(3) to be established
(4) to base oneself on
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh